Thứ Bảy, 12 tháng 11, 2011

BẢNG GIÁ XE TỪ 4 - 45 CHỔ

TT
TUYẾN ĐƯỜNG
T.Gian
04C
07C
16C
29C
35C
45C
1
Sân bay hoặc Ga Hòa Hưng
lượt
380
430
470
700
1,000
1,200
3
Ăn tối
4H
450
550
700
850
1,200
1,500
4
City tour
1/2 day
520
600
800
900
1,500
1,800
5
City tour 
1 day
900
1,000
1,200
1,800
2,500
3,000
6
Củ chi tour 
1/2 day
750
900
1,000
1,600
1,950
2,500
7
Củ chi – Tây Ninh
1 day
1,300
1,500
1,800
2,800
4,500
5,000
8
Cần Giờ
1 day
1,100
1,200
1,400
2,400
3,000
4,000
9
Cần Giờ
2 days
1,650
1,750
2,100
3,000
3,800
5,900
10
Mỹ Tho
1 day
950
1,150
1,300
2,000
3,000
4,000
11
MỹTho - Cáibè
1 day
1,150
1,300
1,600
2,500
3,500
5,000
12
Cái Bè – Vĩnh Long – Mekong
2 days
1,800
2,100
2,500
3,300
5,000
7,000
13
Cái Bè – Vĩnh Long - Cần Thơ
2 days
2,400
3,000
3,200
4,800
6,600
8,500
14
Mộc Bài
1 day
1,200
1,300
1,500
2,000
3,000
4,000
15
Phan Thiết
1 day
1,650
2,200
2,350
4,000
4,900
7,500
16
Phan Thiết - Mũi Né
2 days
2,250
2,500
3,000
5,000
6,600
8,500
17
Vũng Tàu hoặc Long Hải
1 day
1,400
1,500
1,800
3,000
4,000
5,000
18
Vũng Tàu or Long Hải
2 days
2,200
2,400
2,600
4,300
6,000
7,200
19
Bình Châu - Hồ Cốc
1 day
1,800
1,900
2,000
3,400
4,500
6,000
21
Madagui
2 days
2,200
2,500
2,900
4,500
6,000
7,800
22
Nam Cát Tiên
1day
1,800
1,900
2,000
3,400
3,900
5,200
23
Nam Cát Tiên
2 days
2,500
2,600
2,700
4,600
5,700
7,500
24
Đà Lạt
2 days
3,300
3,500
3,800
6,000
8,000
9,000
25
Nha Trang
3 days
4,400
5,200
5,800
7,800
10,000
13,000
26
Nha Trang
4 days
5,000
5,800
6,400
8,800
11,000
14,500
27
Phan Thiết
3 days
2,900
3,300
4,100
6,100
7,800
9,600
28
Đà Lạt
3 days
3,800
4,300
4,500
7,200
9,000
10,000
29
Đà Lạt
4 days
4,400
4,900
5,500
8,000
10,000
11,000
30
Nha Trang – Đà Lạt
4 days
5,600
5,800
7,000
9,500
12,000
16,000
31
Nha Trang – Đà Lạt
5 days
6,700
6,900
8,000
10,500
13,500
18,000
32
Ninh Chữ - Vịnh Vĩnh Hy 
2 days
3,700
4,100
4,400
6,600
8,400
10,500
33
Ninh Chữ - Vịnh Vĩnh Hy 
3 days
4,300
4,400
5,300
7,200
9,800
13,000
34
Ninh Chữ - Đà Lạt
4 days
5,000
5,300
6,400
8,400
10,800
15,000
35
Buôn Ma Thuột
4 days
4,900
5,300
6,100
7,800
10,500
13,500
36
Buôn Ma Thuột
3 days
3,600
3,700
5,200
7,200
9,500
12,000
37
Châu Đốc - Hà Tiên
3 days
4,300
4,500
5,200
7,200
10,000
12,000
38
Núi Sam - Châu Đốc
2 days
2,800
3,000
3,500
5,400
7,500
8,500
39
Cổ Thạch
2 days
3,500
3,700
4,400
6,500
7,800
9,000
40
Cà Mau
2 days
3,700
4,000
5,000
6,800
8,000
10,000
41
Hà Tiên .
3 days
4,300
4,600
5,500
7,400
10,500
13,000

Lưu ý:
-          Giá trên có thể thay đổi tùy theo thời điểm khởi hành, không áp dụng vào các ngày lễ, tết
-          Giá trên chưa bao gồm phí cầu đường, bến bãi, thuế VAT

HÂN HẠNH ĐƯỢC PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH

MỌI CHI TIẾT XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ
NGUYỄN QUỐC TOÀN (Quách Tuấn Kha)
Cell : 0906 942 665 - 0909 937 492
YM: quachtuankha
Skype: quoctoantourist

2 nhận xét:

Bài đăng Phổ biến