Thứ Tư, 19 tháng 1, 2011

BẢNG GIÁ XE TỪ TP.HCM ĐI CÁC TỈNH

Tuyến Đường
Thời Gian

Số KM
Ngày Thường
Chủ Nhật
Loại Xe
Loại Xe

4 chổ
7 chổ
16 chổ
29 chổ
16 chổ
29 chổ
Bà Rịa
1 ngày
220
1,450
1,500
1,600
2,150
1,500
2,800
Ba Tri
1 ngày
260
1,600
1,700
1,800
2,400
2,000
3,000
Bạc Liêu
2 ngày
600
2,900
3,000
3,100
4,500
3,500
5,200
Bảo Lộc
1 ngày
420
2,100
2,200
2,300
3,300
2,500
3,800
Bến Cát
6 Giờ
140
1,200
1,250
1,350
1,800
1,600
2,300
Bến Tre (Thị Xã)
1 ngày
200
1,500
1,600
1,700
2,300
1,900
2,900
Biên Hòa
4 Giờ
75
1,000
1,050
1,150
1,400
1,500
2,000
Bình Chánh
4 Giờ
50
900
920
950
1,250
1,350
1,900
Bình Châu – Hồ Cốc
1 ngày
340
1,800
1,500
2,000
2,700
2,200
3,200
Bình Định
4 ngày
1,500
6,500
6,500
6,800
9,500
7,100
10,300
Bình Dương (TD1)
4 Giờ
90
1,000
1,050
1,150
1,450
1,550
2,100
Bình Long
1 ngày
300
1,750
1,800
1,900
2,600
2,150
3,150
Buôn Mê Thuột
2 ngày
800
3,800
3,900
4,000
5,700
4,200
6,200
Cà Mau
2 ngày
700
3,300
3,400
3,500
5,000
3,800
5,800
Cái Bè
1 ngày
210
1,450
1,500
1,600
2,100
1,800
2,800
Cần Giờ
8 Giờ
150
1,250
1,300
1,400
1,900
1,600
2,400
Cao Lãnh
1 ngày
350
1,800
1,900
2,000
2,700
2,200
3,200
Cầu Thơ
1 ngày
360
1,850
1,950
2,050
2,900
2,300
3,300
Châu Đốc
1 ngày
520
2,500
2,550
2,600
3,350
2,800
3,800
Châu Đốc - Hà Tiên
3 ngày
900
4,200
4,300
4,400
6,000
4,700
6,500
Chợ Gạo (Tiền Giang)
1 ngày
200
1,400
1,450
1,550
2,050
1,750
2,750
Chứa Chan - Gia Lào
1 ngày
300
1,700
1,750
1,850
2,500
2,100
3,100
Cổ Thạch – Thầy Thím
2 ngày
660
3,100
3,200
3,300
4,500
3,700
5,700
Củ Chi – Địa Đạo
5 Giờ
100
1,050
1,100
1,200
1,500
1,500
2,200
Đà Lạt
3 ngày
650
3,500
3,600
3,700
5,200
4,000
5,800
Đà Lạt - Nha Trang
4 ngày
1,150
5,100
5,200
5,400
7,600
5,700
8,300
Đà Nẵng
6 ngày
2,100
8,300
8,500
9,000
13,200
9,200
13,500
Địa Đạo - Tây Ninh
1 ngày
250
1,500
1,550
1,700
2,300
1,900
2,900
Đồng Xoài
1 ngày
240
1,500
1,550
1,700
2,300
1,900
2,900
Đức Hòa
4 Giờ
70
950
1,000
1,100
1,400
1,500
2,000
Đức Huệ
8 Giờ
170
1,300
1,350
1,400
1,500
1,700
2,500
Gò Công
1 ngày
220
1,450
1,500
1,600
2,150
1,800
2,800
Gò Dầu
7 Giờ
130
1,200
1,250
1,300
1,700
1,600
2,300
Hà Nội
8 ngày
4,000
14,500
15,500
16,500
24,500
16,500
24,500
Hàm Tân
1 ngày
350
1,800
1,900
2,000
2,700
2,200
3,200
Hóc Môn
4 Giờ
50
900
920
950
1,250
1,350
1,900
Huế
6 ngày
2,400
9,300
9,500
9,700
14,500
9,900
14,800
Kon Tum
4 ngày
1,900
7,500
7,700
8,000
12,000
8,300
12,500
Lấp Vò
1 ngày
360
1,850
1,950
2,050
2,900
2,300
3,300
Long An
4 Giờ
100
1,050
1,100
1,200
1,500
1,500
2,200
Long Hải
1 ngày
260
1,500
1,600
1,700
2,300
1,900
2,900
Long Khánh
1 ngày
200
1,400
1,450
1,550
2,100
1,700
2,600
Long Thành
7 Giờ
130
1,200
1,250
1,300
1,700
1,600
2,300
Long Xuyên
1 ngày
400
1,950
2,000
2,100
2,900
2,400
3,500
Mỏ Cày
1 ngày
220
1,550
1,600
1,700
2,300
2,000
3,000
Mộc Hóa
1 ngày
230
1,450
1,500
1,600
2,150
1,800
2,800
Mỹ Tho
8 Giờ
150
1,250
1,300
1,400
1,800
1,600
2,400
Mỹ Thuận
1 ngày
260
1,500
1,600
1,700
2,300
1,900
2,900
Nha Trang
3 ngày
900
4,100
4,200
4,300
5,800
4,500
6,300
Nha Trang – Đại Lãnh
4 ngày
1,150
5,100
5,200
5,400
7,800
5,700
8,400
Nội Thành
4 Giờ
50
900
900
950
1,300
1,300
1,900
Phan Rang
2 ngày
700
3,200
3,300
3,500
4,900
3,800
5,800
Phan Rí
2 ngày
600
2,900
3,000
3,100
4,500
3,500
5,200
Phan Thiết – Mũi Né
2 ngày
480
2,600
2,650
2,700
3,700
3,100
4,500
Phước Long
1 ngày
340
1,950
2,000
2,050
2,700
2,300
3,300
Quãng Ngãi
5 ngày
1,800
7,500
7,600
7,700
10,500
8,000
11,300
Quãng Trị
7 ngày
2,700
10,500
10,700
11,200
15,500
11,200
15,500
Qui Nhơn
4 ngày
1,480
6,300
6,500
6,700
9,500
7,000
10,000
Rạch Giá
2 ngày
600
2,900
3,000
3,100
4,500
3,500
5,200
Rùng Nam Cát Tiên
1 ngày
300
1,700
1,750
1,850
2,500
2,100
3,100
Sa Đéc
1 ngày
300
1,700
1,750
1,850
2,500
2,100
3,100
Sân Bay TSN
4 Giờ
50
870
880
900
1,200
1,300
1,900
Sóc Trăng
1 ngày
500
2,300
2,400
2,500
3,300
2,800
3,900
Tây Ninh
1 ngày
220
1,350
1,400
1,500
2,000
1,700
2,700
Thầy Thím
1 ngày
400
2,050
2,100
2,200
2,900
2,400
3,400
Trà Vinh
1 ngày
420
2,100
2,150
2,250
3,000
2,500
3,500
Trảng Bàng
6 Giờ
120
1,150
1,200
1,300
1,700
1,600
2,300
Trị An
8 Giờ
160
1,300
1,350
1,400
1,900
1,700
2,500
Tri Tôn
2 ngày
660
3,100
3,200
3,300
4,500
3,700
5,500
Tuy Hòa
3 ngày
1,700
5,200
5,300
5,500
7,500
5,800
8,000
Vĩnh Long
1 ngày
320
1,800
1,900
2,000
2,700
2,200
3,200
Vũng Tàu
1 ngày
260
1,500
1,600
1,700
2,300
1,900
2,900





































































































































LƯU Ý:

Giá trên đã bao gồm phí cầu đường tuyến chính
Giá có thể thay đổi theo thời điểm khởi hành (Không áp dụng vào các ngày lễ tết)
Giá chưa bao gồm thuế V.A.T


MỌI CHI TIẾT XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ
NGUYỄN QUỐC TOÀN (Quách Tuấn Kha)
Cell : 0909 937 492 - 0906 942 665
YM: quachtuankha
Skype: quoctoantourist

3 nhận xét:

Bài đăng Phổ biến