Thứ Tư, 20 tháng 7, 2011

BẢNG GIÁ XE TỪ TP.HCM

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ DU LỊCH ĐẶNG LÊ
Add: 82 – 84 Bùi Thị Xuân – P.Bến Thành – Q.1 – TP.HCM
Add: 268 Nguyễn Tất Thành – TP. Buôn Ma Thuột – Đắk Lắk
Holine: 0906 942 665                     Phục vụ: 24/7
Email: quachtuankha@gmail.com                                          Website: www.coffeetour.com.vn
Skype: quoctoantourist                     Y/M: quachtuankha                              www.dulichviet.tk

BẢNG GIÁ XE TỪ 4 - 45 CHỔ
(Đơn vị tính: 1000Đ)
TT
TUYẾN ĐƯỜNG
T.Gian
04C
07C
16C
29C
35C
45C
1
Sân bay hoặc Ga Hòa Hưng
lượt
380
430
470
700
1,000
1,200
3
Ăn tối
4H
450
550
700
850
1,200
1,500
4
City tour
1/2 day
520
600
800
900
1,500
1,800
5
City tour 
1 day
900
1,000
1,200
1,800
2,500
3,000
6
Củ chi tour 
1/2 day
750
900
1,000
1,600
1,950
2,500
7
Củ chi – Tây Ninh
1 day
1,300
1,500
1,800
2,800
4,500
5,000
8
Cần Giờ
1 day
1,100
1,200
1,400
2,400
3,000
4,000
9
Cần Giờ
2 days
1,650
1,750
2,100
3,000
3,800
5,900
10
Mỹ Tho
1 day
950
1,150
1,300
2,000
3,000
4,000
11
MỹTho - Cáibè
1 day
1,150
1,300
1,600
2,500
3,500
5,000
12
Cái Bè – Vĩnh Long – Mekong
2 days
1,800
2,100
2,500
3,300
5,000
7,000
13
Cái Bè – Vĩnh Long - Cần Thơ
2 days
2,400
3,000
3,200
4,800
6,600
8,500
14
Mộc Bài
1 day
1,200
1,300
1,500
2,000
3,000
4,000
15
Phan Thiết
1 day
1,650
2,200
2,350
4,000
4,900
7,500
16
Phan Thiết - Mũi Né
2 days
2,250
2,500
3,000
5,000
6,600
8,500
17
Vũng Tàu hoặc Long Hải
1 day
1,400
1,500
1,800
3,000
4,000
5,000
18
Vũng Tàu or Long Hải
2 days
2,200
2,400
2,600
4,300
6,000
7,200
19
Bình Châu - Hồ Cốc
1 day
1,800
1,900
2,000
3,400
4,500
6,000
21
Madagui
2 days
2,200
2,500
2,900
4,500
6,000
7,800
22
Nam Cát Tiên
1day
1,800
1,900
2,000
3,400
3,900
5,200
23
Nam Cát Tiên
2 days
2,500
2,600
2,700
4,600
5,700
7,500
24
Đà Lạt
2 days
3,300
3,500
3,800
6,000
8,000
9,000
25
Nha Trang
3 days
4,400
5,200
5,800
7,800
10,000
13,000
26
Nha Trang
4 days
5,000
5,800
6,400
8,800
11,000
14,500
27
Phan Thiết
3 days
2,900
3,300
4,100
6,100
7,800
9,600
28
Đà Lạt
3 days
3,800
4,300
4,500
7,200
9,000
10,000
29
Đà Lạt
4 days
4,400
4,900
5,500
8,000
10,000
11,000
30
Nha Trang – Đà Lạt
4 days
5,600
5,800
7,000
9,500
12,000
16,000
31
Nha Trang – Đà Lạt
5 days
6,700
6,900
8,000
10,500
13,500
18,000
32
Ninh Chữ - Vịnh Vĩnh Hy 
2 days
3,700
4,100
4,400
6,600
8,400
10,500
33
Ninh Chữ - Vịnh Vĩnh Hy 
3 days
4,300
4,400
5,300
7,200
9,800
13,000
34
Ninh Chữ - Đà Lạt
4 days
5,000
5,300
6,400
8,400
10,800
15,000
35
Buôn Ma Thuột
4 days
4,900
5,300
6,100
7,800
10,500
13,500
36
Buôn Ma Thuột
3 days
3,600
3,700
5,200
7,200
9,500
12,000
37
Châu Đốc - Hà Tiên
3 days
4,300
4,500
5,200
7,200
10,000
12,000
38
Núi Sam - Châu Đốc
2 days
2,800
3,000
3,500
5,400
7,500
8,500
39
Cổ Thạch
2 days
3,500
3,700
4,400
6,500
7,800
9,000
40
Cà Mau
2 days
3,700
4,000
5,000
6,800
8,000
10,000
41
Hà Tiên .
3 days
4,300
4,600
5,500
7,400
10,500
13,000

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Bài đăng Phổ biến